Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 引( dẫn )
Âm Hán Việt của 割引 là "cát dẫn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát] 引 [dấn, dẫn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割引 là わりびき [waribiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わり‐びき【割引】 [名](スル) 1割り引くこと。一定の価格から、ある割合の金額を引くこと。「会員には割引して売る」「割引価格」⇔割増し。 2「手形割引 」に同じ。 3内輪に見積もること。いくらか低く評価すること。「話を割引して聞く」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giảm giá, khuyến mãi, chiết khấu, giảm giá sản phẩm