Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 合( hợp ) に( ni )
Âm Hán Việt của 割合に là "cát hợp ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát] 合 [cáp, hợp] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割合に là わりあいに [wariaini]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 割合に 読み方:わりあいに 程度や傾向が、予想や想定よりもいくらか上回っている、という意味で用いられる表現。「割合」とも「割に」ともいう。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
theo tỷ lệ, tỷ lệ, phần trăm, khá, tương đối