Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 前( tiền )
Âm Hán Việt của 割前 là "cát tiền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát ] 前 [tiền ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割前 là わりまえ [warimae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わり‐まえ〔‐まへ〕【割(り)前】 読み方:わりまえ 金銭の徴収・分配などを各自に割り当てること。また、その金額。「利益の—を受ける」「—を支払う」 #地名辞典 割前 読み方:ワリマエ(warimae)所在新潟県新潟市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒953-0035 新潟県新潟市西蒲区割前Similar words :クォーター 割振り 割り振り クオータ 割賦
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phần chia, suất chia, phần mỗi người phải trả