Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) 下( hạ )
Âm Hán Việt của 割下 là "cát hạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát ] 下 [há , hạ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割下 là わりした [warishita]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わり‐した【割(り)下】 読み方:わりした 《「割り下地」の略》だし汁に醤油・みりん・砂糖などの調味料を加えたもの。 # ウィキペディア(Wikipedia) 割下 割(り)下【わり‐した】は、鍋料理などに使用される、調味した煮汁のこと。 出典Similar words :吸物 御付け 御汁 汁 お付け
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mảnh cắt, phần bị cắt bỏ, phần cắt rời