Âm Hán Việt của 割れ目 là "cát re mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 割 [cát] れ [re] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 割れ目 là われめ [wareme]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 われめ[0]【割れ目・破▽れ目】 割れた所。さけめ。ひび。「コンクリートの-」「壁に-が入る」 Similar words: 割目罅罅割れ裂け目破れ目