Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 割( cát ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 割れる là "cát re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
割 [cát] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 割れる là われる [wareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 わ・れる[0]【割れる・破▽れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二わ・る ①力が加えられて、いくつかの部分に分かれる。くだける。「窓ガラスが-・れる」「卵が-・れた」 ②切れ目や裂け目ができる。「大地震で地面が-・れた」「打たれて額が-・れる」 ③まとまっていたものの、まとまりが失われる。分裂する。「党が二つに-・れる」「意見が-・れる」「票が-・れる」「ボリュームを上げると音が-・れる」「内輪ガ-・ルル/日葡」 ④これまでわからなかったことが明らかになる。《割》「身元が-・れる」「話の筋が-・れる」「ほし(=犯人)が-・れる」「種が-・れる」 ⑤(「割れるような」などの形で) ㋐声や音が非常に大きいの意を表す。「-・れるような拍手」「-・れんばかりの大歓声」 ㋑頭痛がはげしい様子をいう。「頭が-・れそうに痛い」 ⑥基準としていたある数値よりも小さくなる。《割》「一ドル一〇〇円の大台が-・れた」 ⑦あれやこれやと思って心が乱れる。「宵のまにいでて入りぬるみか月の-・れて物思ふころにもあるかな/古今:雑体」 ⑧分かれる。「瀬を早み岩にせかるる滝川の-・れても末に逢はむとぞ思ふ/詞花:恋上」〔「割る」に対する自動詞〕 [慣用]尻が-・底が-・面が-Similar words :折損 破れる 切れる 折れる 摧破
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bể, vỡ, nứt