Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 副( phó ) 木( mộc )
Âm Hán Việt của 副木 là "phó mộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
副 [phó] 木 [mộc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 副木 là ふくぼく [fukuboku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふく‐ぼく【副木】 骨折した手足などを固定するためにあてがって支えるもの。添え木。 #三省堂大辞林第三版 ふくぼく[0]【副木】 添え木。Similar words :添え木 支柱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cọc phụ, cây chống