Âm Hán Việt của 剪裁 là "tiễn tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剪 [tiễn] 裁 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剪裁 là せんさい [sensai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐さい【×剪裁】 読み方:せんさい 1布・紙などを裁ち切ること。また、花を摘み切ること。 2文章に手を入れること。文章を練ること。「その詩には人に優れた―の工(たくみ)があった」〈鴎外・魚玄機〉 Similar words: 切捨てる切り下げる切る切り伏せる斬り捨てる