Âm Hán Việt của 剪定 là "tiễn định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剪 [tiễn] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剪定 là せんてい [sentei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐てい【×剪定】 読み方:せんてい [名](スル)樹木の生育や結実を調整したり、樹形を整えたりするため、枝の一部を切り取ること。「庭木を—する」《季春》「—の長き枝屑いま落ちぬ/青畝」 Similar words: 切り下げる切る刈り込む切り落す切り落とす