Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 剥( bác ) げ( ge ) る( ru )
Âm Hán Việt của 剥げる là "bác ge ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
剥 [bác] げ [ge ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 剥げる là はげる [hageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 剥げる 読み方:はげる うまく利益になつたと思つて居たものが又元へ復つて利益がなくなつたことをいふ。〔相場語〕分類相場語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phai màu, bong tróc, tróc ra, bạc màu