Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)剥(bác) く(ku)Âm Hán Việt của 剥く là "bác ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剥 [bác] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 剥く là []
デジタル大辞泉む・く【▽剝く】[動カ五(四)]皮・殻など表面・外側をおおっている物を取り去って中身を出す。「ミカンの皮を—・く」「目を—・く」「歯を—・く」→剝(は)がす[用法][可能]むける[動カ下二]「む(剝)ける」の文語形。#す・く【▽剝く】[動カ五(四)]薄く切る。薄く削り取る。そぐ。「皮を—・く」[可能]すける[カ下一]