Âm Hán Việt của 剥き出す là "bác ki xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剥 [bác] き [ki] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剥き出す là むきだす [mukidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むきだ・す[3]【 剝 ▽き出す】 (動:サ五[四]) おおい隠さないで、あらわに出す。露出する。「歯を-・して笑う」 Similar words: 呈するディスプレー発揮見せびらかす出陳