Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 剥( bác ) が( ga ) す( su )
Âm Hán Việt của 剥がす là "bác ga su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
剥 [bác] が [ga ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 剥がす là はがす [hagasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へが・す【▽剝がす】 [動サ五(四)]はがす。へぐ。「絆創膏(ばんそうこう)を―・す」 #はが・す【剝がす】 [動サ五(四)]付着しているものを剝ぎ取る。めくり取る。「シールを―・す」「生爪を―・す」[可能]はがせる[用法]はがす・むく――「木の皮をはがす(むく)」のように、外側の部分を取り去る意では、相通じて用いられる。◇「はがす」は、表面に付着しているものを取りはずす意。「ポスター(切手・シール・傷口のガーゼ)をはがす」◇「むく」は表面をおおっているものを取り去って中身をあらわにする意。「りんご(みかん)の皮をむく」「ゆで卵のからをむく」「目をむく」「歯をむく」◇「はがす」と同類の語に「はぐ」がある。「はぐ」は「木の皮をはぐ」「けものの皮をはぐ」のように、「はがす」「むく」と同じように用いられるが、また、身につけているものを取り除く意もある。「掛けている毛布をはぐ」「官位をはぐ」 将棋用語集 #剥がす 相手玉の囲いを形成している駒を取り除くこと。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lột, bóc, tách, gỡ ra