Âm Hán Việt của 前駆 là "tiền khu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 駆 [khu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前駆 là ぜんく [zenku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐く【前駆】 読み方:ぜんく [名](スル) 1《古くは「せんぐ」「ぜんぐ」とも》行列などの前方を騎馬で進み、先導すること。また、その人。さきのり。さきばらい。先駆。「あのかたのお召車らしいのが…—させながらお近づきになって」〈堀辰雄・かげろふの日記〉 2物事の起こる前ぶれ。 Similar words: 露払い先駆先駆け先駈け先駆者