Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 前( tiền ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 前面 là "tiền diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
前 [tiền] 面 [diện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 前面 là ぜんめん [zenmen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん‐めん【前面】 1前の方。表の方。「前面に押し出す」 2「前線面 」に同じ。 #三省堂大辞林第三版 ぜんめん[0][3]【前面】 ①前の方。表の方。「社会福祉を-に押し出す」「交渉の-に出ない」 ②前線面のこと。 #まえづら:まへ-[0]【前面】 前の方。前面。また、顔の前の部分。Similar words :前部 表 フロント 真面 表側
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt trước, mặt trước của cái gì, phía trước