Âm Hán Việt của 前進 là "tiền tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前進 là ぜんしん [zenshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐しん【前進】 読み方:ぜんしん [名](スル) 1前へ進むこと。「—してフライを捕る」⇔後進/後退。 2物事がよいほうへ動くこと。「学力に—が見られる」「解決に向かって一歩—する」 Similar words: アドバンス行進進展進み進行