Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 前( tiền ) 線( tuyến ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 前線面 là "tiền tuyến diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
前 [tiền] 線 [tuyến] 面 [diện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 前線面 là ぜんせんめん [zensenmen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜんせん‐めん【前線面】 性質の異なる二つの気団の境界面。転移層とよばれる厚さ1~2キロの混合気塊からなる。不連続面。前面。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt trận, mặt trận chính