Âm Hán Việt của 前知 là "tiền tri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 知 [tri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前知 là ぜんち [zenchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐ち【前知】 読み方:ぜんち [名](スル)前もって知ること。予知。「人間もたまには、事を―するものと見えるテ」〈逍遥・当世書生気質〉 Similar words: 予想予言見越す予期見通す