Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 前( tiền ) 提( đề )
Âm Hán Việt của 前提 là "tiền đề ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
前 [tiền ] 提 [đề , để , thì ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 前提 là ぜんてい [zentei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん‐てい【前提】 読み方:ぜんてい 1ある物事が成り立つための、前置きとなる条件。「匿名を—に情報を提供する」「結婚を—につきあう」 2論理学で、推論において結論が導き出される根拠となる判断。⇔結論。 #実用日本語表現辞典 前提 読み方:ぜんてい 前提(ぜんてい)とは、何かを考える、行動する、判断する際に、基礎となる考え方や条件を指す言葉である。前提は、一般的には明示されず、暗黙のうちに受け入れられていることが多い。また、前提は、議論や論理の基盤となり、それに基づいて結論が導かれる。例えば、「全ての人は平等である」という前提のもと、法律が制定されることがある。しかし、前提は必ずしも真実であるとは限らず、時と場合によって変わることもある。 (2023年9月21日更新)Similar words :仮定 想定 仮設 仮説
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền đề, điều kiện tiên quyết, nền tảng, cơ sở