Âm Hán Việt của 前後ろ là "tiền hậu ro".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 後 [hấu, hậu] ろ [ro]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前後ろ là まえうしろ [maeushiro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まえ‐うしろ〔まへ‐〕【前後ろ】 読み方:まえうしろ 1物事の前と後ろ。前後。 2前後の位置があべこべなこと。逆。うしろまえ。「セーターを—に着る」 Similar words: 後先前後