Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 前( tiền ) 後( hậu )
Âm Hán Việt của 前後 là "tiền hậu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
前 [tiền] 後 [hấu, hậu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 前後 là ぜんご [zengo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん‐ご【前後】 [名](スル) 1ある位置を境にした、まえとうしろ。「前後の車輪」「前後を見回す」 2時間的にみた、まえとあと。「大会開幕前後の慌ただしさ」 3物事の順序や相互の関連。また、筋道。「話に前後のつながりがない」「前後の見境もなく買いまくる」 4㋐順序が逆になること。あとさきになること。「話が前後する」「紹介が前後する」㋑ほとんど間隔をおかずに続くこと。「両者が前後してゴールする」 5出来事の、おおよその時期。ころ。「結婚した前後は生活が苦しかった」 6(接尾語的に)数量・年齢・時間などを示す語に付いて、その数値に近い意を表す。ぐらい。内外。「十人前後」「三五歳前後」「九時前後」 #まえ‐しりえ〔まへしりへ〕【前▽後】 前方と後方。また、勝負事などで、右方と左方。「上の女房―と装束き分けたり」〈源・絵合〉 駅名辞典 #前後 読み方:ゼンゴ(zengo)所在愛知県(名古屋鉄道名古屋本線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trước và sau, trước và sau sự kiện, trước sau, về hai mặt