Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 前( tiền ) 向( hướng ) き( ki )
Âm Hán Việt của 前向き là "tiền hướng ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
前 [tiền] 向 [hướng] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 前向き là まえむき [maemuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まえ‐むき〔まへ‐〕【前向き】 1正面に向くこと。前方に向くこと。まむき。「前向きに座る」⇔後ろ向き。 2物事に対する姿勢が積極的、建設的であること。「前向きに考える」⇔後ろ向き。 PDQ®がん用語辞書
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng về phía trước, tích cực, lạc quan