Âm Hán Việt của 前兆 là "tiền triệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 兆 [triệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前兆 là ぜんちょう [zenchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐ちょう〔‐テウ〕【前兆】 読み方:ぜんちょう 何かが起こる前に現れるしるし。まえぶれ。きざし。「噴火の―」「不吉な―」 Similar words: 表徴符号表号合図気配