Âm Hán Việt của 前借金 là "tiền tá kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 借 [tá] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前借金 là ぜんしゃくきん [zenshakukin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜんしゃく‐きん【前借金】 読み方:ぜんしゃくきん 1まえがりをした金銭。 2雇用契約を結ぶとき、返済することを約束して雇い主から借りる金銭。 Similar words: 値上がり上騰増進増加上昇