Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 前( tiền ) 例( lệ )
Âm Hán Việt của 前例 là "tiền lệ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
前 [tiền] 例 [lệ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 前例 là ぜんれい [zenrei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん‐れい【前例】 1「先例 」に同じ。「この種の事件は前例を見ない」 2前にあげた例。 #三省堂大辞林第三版 ぜんれい[0]【前例】 ①「先例(せんれい) 」に同じ。 ②前に掲げた例。Similar words :先蹤 先例 前蹤 適例 実例
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền lệ, ví dụ trước đó