Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)前(tiền) も(mo) って(te)Âm Hán Việt của 前もって là "tiền mote". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] も [mo] っ [] て [te]
Cách đọc tiếng Nhật của 前もって là まえもって [maemotte]
実用日本語表現辞典前もってあらかじめ、前々から、といった意味。「前以て」と書く。#デジタル大辞泉まえ‐もって〔まへ‐〕【前▽以て】[副]あらかじめ。かねてから。「前以て準備する」「前以て承諾を得ておく」