Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)刺(thích) 繍(tú)Âm Hán Việt của 刺繍 là "thích tú". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刺 [thích, thứ] 繍 [tú]
Cách đọc tiếng Nhật của 刺繍 là ししゅう [shishuu]
デジタル大辞泉し‐しゅう〔‐シウ〕【刺×繍】[名](スル)種々の糸を用いて、布地の表面に絵や模様を縫い表すこと。縫い取り。「ハンカチにイニシャルを刺繍する」