Âm Hán Việt của 刺激 là "thích kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刺 [thích, thứ] 激 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刺激 là しげき [shigeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しげき[0]【刺激・刺戟▼】 (名):スル ①外部から働きかけて、感覚や心に反応を起こさせること。また、その働きをする物事。「-が強い」「自分の新しい化粧法がどんな風に岡の目を-するか/或る女:武郎」 ②生体に作用して何らかの反応を引き起こさせること。また、その働きの要因となる物事。〔明治期に作られた語〕 Similar words: そそる奮い起す奮い起こす刺衝刺激