Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)刺(thích) さ(sa) る(ru)Âm Hán Việt của 刺さる là "thích saru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刺 [thích, thứ] さ [sa] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 刺さる là ささる [sasaru]
デジタル大辞泉ささ・る【刺さる】[動ラ五(四)]1先のとがった物が他の物に突き立つ。「とげが―・る」2(比喩的に、刺されたような)強い衝撃を受ける。また、深い感銘を与える。「先輩のひと言が―・る」「多くの人の心に―・るコンテンツを生み出す」→胸に刺さる