Âm Hán Việt của 刹那 là "sát na".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刹 [sát] 那 [na, nả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刹那 là せつな [setsuna]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せつな[1]【刹那】〔梵kaa〕 きわめて短い時間。瞬間。念。「-の快楽を求める」「爆発が起こった-」「一弾指の間に六十五の-ありて/正法眼蔵」〔本来、仏教でいう時間の最小単位で、一つの意識の起こる時間。その長さについては諸説がある〕 Similar words: 節継ぎ目連合分節咄嗟