Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 券( khoán )
Âm Hán Việt của 券 là "khoán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
券 [khoán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 券 là けん [ken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん【券】 読み方:けん [音]ケン(漢)[学習漢字]6年金銭などの代わりに約束の印とする紙片。「金券・沽券(こけん)・証券・食券・馬券・旅券・乗車券」 #けん【券】 読み方:けん 1入場券・乗車券・食券など、特定の 資格や条件などを表示した 紙片。切符。チケット。「映画の—」「パーティー—」 2荘園・田地・邸宅などの所有を証明する 手形。割り符。「家の—奉り 給へり」〈宇津 保・蔵開下〉Similar words :乗車券 ティケット 切符 チケット
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vé, phiếu, thẻ