Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)制(chế) す(su)Âm Hán Việt của 制す là "chế su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 制す là せいす [seisu]
三省堂大辞林第三版せい・す[1]【制す】一(動:サ五)〔サ変動詞「制する」の五段化〕「せいする(制)」に同じ。「勝ちを-・す」二(動サ変)⇒せいする(制)Similar words:統べる 支配 牛耳る 抑える 圧する
kiểm soát, chế ngự