Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)制
Âm Hán Việt của 制 là "chế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
制 [chế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制 là せい [sei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
せい【制】
読み方:せい
[音]セイ(漢)[学習漢字]5年
1形を作り整える。「制作/編制」
2おさえつける。おさえとめる。「制圧・制限・制止・制動・制約/圧制・規制・強制・牽制(けんせい)・自制・節制・統制・抑制」
3秩序づける枠。きまり。「制度・制服/王制・学制・旧制・体制・法制」
4天子の命令。「応制」
5意のままにする。「制球・制覇・制海権」
[名のり]いさむ・おさむ・さだ・すけ・ただ・のり
#
せい【制】
読み方:せい
1きまり。おきて。制度。「外国の—にならう」
2天子の命令。支配者の命令。
3おしとどめること。制止。「まろが—に従ふべくもあらねばなむ」〈宇津保・忠こそ〉
#
制 歴史民俗用語辞典
読み方:セイ(sei)(1)制度、法度、禁制。
(2)制詔、みことのり。支配者の命令。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chế độ, hệ thống, sự kiểm soát