Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 利( lời ) 運( vận )
Âm Hán Việt của 利運 là "lời vận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
利 [lợi] 運 [vận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 利運 là りうん [riun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 り‐うん【理運/利運】 1よいめぐり合わせ。幸運。「―を得る」 2道理にかなっていること。「今度山門の御訴訟、―の条もちろんに候」〈平家・一〉 3当然出あうべきめぐりあわせ。道理にかなっためぐりあわせ。「これはうちまかせて―の事なれども」〈十訓抄・三〉 4優越した立場をもとにして、勝手に振る舞うこと。「あんまり―すぎました」〈浄・天の網島〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vận may, vận tốt, may mắn