Âm Hán Việt của 利根 là "lời căn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 利 [lợi] 根 [căn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 利根 là りこん [rikon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐こん【利根】 読み方:りこん [名・形動] 1生まれつき賢いこと。利発。⇔鈍根。 2口のきき方がうまいこと。また、そのさま。「さのみ—にいはぬもの」〈浄・曽根崎〉 Similar words: 利巧英明賢しい利発明敏