Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 利( lời ) く( ku )
Âm Hán Việt của 利く là "lời ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
利 [lợi] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 利く là きく [kiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 き・く[0]【利く・効く】 (動:カ五[四]) ①作用・効果が現れる。「薬が-・く」「糊(のり)の-・いたシーツ」「ブレーキが-・かない」「双六打つに敵(かたき)の采(さい)-・きたる/枕草子:一六二・能因本」 ②機能が働く。能力が十分発揮される。「痛くて踏ん張りが-・かない」「スプリングの-・いたベッド」「犬は鼻が-・く」「目が-・く」「手ノ-・イタ細工/日葡」 ③可能である。有効に働かせることができる。「無理が-・く」「洗濯が-・く」「展望が-・く」「つけの-・く店」 ④「聞く:⑥ 」に同じ。 [慣用]押しが-・潰(つぶ)しが- [表記]きく(利・効) 「利く」は“機能が働く。可能である”の意。「犬は鼻が利く」「つけの利く店」「効く」は“効果が現れる”の意。「薬が効く」「宣伝が効く」「パンチが効く」Similar words :機能 利く 作用 堪える 参る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có tác dụng, hiệu quả, có ích