Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)利(lời) が(ga) 乗(thừa) る(ru)Âm Hán Việt của 利が乗る là "lời ga thừa ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 利 [lợi] が [ga] 乗 [thặng, thừa] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 利が乗る là りがのる [riganoru]
デジタル大辞泉利(り)が乗(の)・る読み方:りがのる売買したものが取引相場の変動によって利益勘定になる。