Âm Hán Việt của 利かす là "lời kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 利 [lợi] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 利かす là きかす [kikasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きか・す[0]【利かす】 一(動:サ五[四]) 「利かせる」に同じ。「唐辛子を-・す」「すごみを-・す」「気を-・す」 二(動:サ下二) ⇒きかせる Similar words: 行ずる行なう働かせる実践躬行引当てる