Âm Hán Việt của 利いた風 là "lời ita phong".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 利 [lợi] い [i] た [ta] 風 [phong]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 利いた風 là きいたふう [kiitafuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きいた‐ふう【利いた風】 読み方:きいたふう [名・形動] 1いかにも物知りぶったなまいきな態度を見せること。また、そのさま。知ったかぶり。「—な口をきくな」 2気の利いていること。また、そのさま。「—な名をつけて高慢な顔したと聞いたが」〈黄・造化夢〉 Similar words: 猪口才僭越生意気小ざかしい失礼
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hợm hĩnh, tỏ ra hiểu biết, giả vờ thông thái, ra vẻ biết tuốt, làm bộ thông minh