Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)利
Âm Hán Việt của 利 là "lời".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
利 [lợi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 利 là かが [kaga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
かが【利▽】
利益。「若し国家に-あらしめ/日本書紀:天武下訓」
#
三省堂大辞林第三版
くほさ【利▽・贏▼】
〔「くぼさ」とも〕
利益。利潤。「国の為に-有りなむ/日本書紀:推古訓」
#
三省堂大辞林第三版
このしろ【利▽】
〔「子の代」の意〕
貸金の利息。利子。「凡そ負債者は…-を収(と)ること莫れ/日本書紀:持統訓」
#
三省堂大辞林第三版
と【利▽・鋭▽】
〔形容詞「とし(利)」の語幹から〕
するどいこと。すばやいこと。多く「利目(とめ)」「利心(とごころ)」など複合した形でみられる。
#
三省堂大辞林第三版
り[1]【利】
①もうけ。利益。「-にさとい」「-をはかる」
②都合のよいこと。役に立つこと。「地の-を得る」
③優勢であること。「我に-あらず」
④利子。利息。「-を生む」
[句項目]利が乗る・利に走る・利を食う
#
【利】[音]:リ
①よく切れる。するどい。かしこい。「利器・利剣・利口・利発・鋭利」
②都合がよい。役に立つ。よくする。「利害・利己・利生(りしよう)・利他・利敵・利尿・利便・勝利・水利・福利・便利」
③もうけ。とく。「利益・利権・利潤・利殖・営利・巨利・功利・戦利・薄利・暴利・名利(めいり)((みようり))」
④金銭が生む、もうけ。「利子・利息・利率・元利・金利・高利・低利」
Similar words:
所得 プラス 益金 利益 得分
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lợi, có lợi, có ích