Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 別( biệt ) 業( nghiệp )
Âm Hán Việt của 別業 là "biệt nghiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
別 [biệt ] 業 [nghiệp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 別業 là べつぎょう [betsugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 べつ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【別業】 読み方:べつぎょう 1別の職業・事業。 2別荘。「我家の粗造なる—あれば」〈竜渓・経国美談〉 #別業 歴史民俗用語辞典 読み方:ナリドコロ(naridokoro), ベツギョウ(betsugyou)別荘、別の職業。Similar words :別墅 ビラ 離宮 セカンドハウス ヴィラ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghề phụ, công việc phụ, ngành khác