Âm Hán Việt của 別墅 là "biệt thự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 別 [biệt] 墅 [thự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 別墅 là べっしょ [bessho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べっ‐しょ【別×墅】 読み方:べっしょ 別荘。別邸。「大なる—を構え」〈鴎外訳・即興詩人〉 #別墅歴史民俗用語辞典 読み方:ベッショ(bessho)僧侶や聖が本寺を離れて宗教生活を行う宗教施設および土地。別名別所 Similar words: ビラ離宮セカンドハウス別業ヴィラ