Âm Hán Việt của 別個 là "biệt cá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 別 [biệt] 個 [cá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 別個 là べっこ [bekko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べっ‐こ【別個/別▽箇】 読み方:べっこ [名・形動] 1別のものであること。また、そのさま。「—な(の)立場で検討する」 2一つ一つ切り離されていること。また、そのさま。個別。「それぞれ—な(の)問題として扱う」 Similar words: 別