Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 別( biệt ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 別れる là "biệt re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
別 [biệt] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 別れる là わかれる [wakareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わか・れる【別れる】 [動ラ下一][文]わか・る[ラ下二]《「分かれる」と同語源》 1一緒にいたものが離れ離れになる。互いに離れて去る。「駅で人と―・れる」「両親と―・れて暮らす」 2夫婦・恋人などが、それまでの関係を解消する。「夫と―・れる」「女と―・れる」 3死別する。「幼くして母と―・れる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chia tay, từ biệt, chia ly, ly dị