Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 別( biệt ) れ( re )
Âm Hán Việt của 別れ là "biệt re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
別 [biệt] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 別れ là わかれ [wakare]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わかれ【別れ】 《原題、(ドイツ)Abschied》ドイツの詩人、ベッヒャーによる自伝小説。著者がソ連に亡命していた1940年に刊行。 #わかれ【別れ】 1別れること。互いに離れて別々になること。別離。「友との別れを惜しむ」「別れの日を迎える」「別れの杯」 2別離のあいさつ。いとまごい。「故郷に別れを告げる」「別れの言葉」 3死に別れ。死別。「永(なが)の別れ」「世の中にさらぬ―のなくもがな千世もと祈る人の子のため」〈伊勢・八四〉 4立ち去るにあたって、心付けとして与える金銭。「―に七百くだんせ」〈滑・膝栗毛・五〉[補説]書名別項。→別れ[下接語]暁の別れ・生き別れ・扇の別れ・更衣(きさらぎ)の別れ・食い別れ・喧嘩(けんか)別れ・子別れ・逆さ別れ・四鳥(しちょう)の別れ・死に別れ・終(つい)の別れ・永の別れ・泣き別れ・夫婦別れ・物別れ・行き別れ・別れ別れ #あかれ【▽別れ/▽散れ】 1集まっていた人々が、あちこちにわかれ散ること。散会。「弘徽殿(こきでん)の御―ならむ、と見給へつる」〈源・花宴〉 2所属するもの。分(ぶん)。「桜萌黄(さくらもえぎ)などは、女院の御―」〈増鏡・老のなみ〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chia tay, từ biệt, tạm biệt, ly biệt, tiễn biệt