Âm Hán Việt của 別ち là "biệt chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 別 [biệt] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 別ち là わかち [wakachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わかち【分(か)ち/▽別ち】 読み方:わかち 1物事の区別。けじめ。「昼夜の—なく歩きつづける」 2わきまえること。分別。「姫は—もなき中に」〈浄・用明天王〉 3事情。顛末(てんまつ)。「天皇は始終の—を聞こし召し」〈浄・千本桜〉 Similar words: 利巧聰明英明悟性分別