Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 別( biệt ) 々( biệt )
Âm Hán Việt của 別々 là "biệt biệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
別 [biệt] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 別々 là べつべつ [betsubetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 べつ‐べつ【別別】 [名・形動]それぞれ違っていること。一緒ではないこと。また、そのさま。「兄弟は別別な(の)道に進んだ」「支払いは別別にする」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
riêng biệt, khác nhau, tách rời