Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)判(phán) 別(biệt)Âm Hán Việt của 判別 là "phán biệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 判 [phán] 別 [biệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 判別 là はんべつ [hanbetsu]
三省堂大辞林第三版はんべつ[0]【判別】(名):スル見分けること。他と区別すること。識別。「ヒナの雌雄を-する」#デジタル大辞泉はん‐べつ【判別】読み方:はんべつ[名](スル)はっきり見分けること。区別すること。「品種を—する」「善悪を—する」Similar words:差別 見分け 弁別 見境 分別