Âm Hán Việt của 判じる là "phán jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 判 [phán] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 判じる là はんじる [hanjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん・じる【判じる】 読み方:はんじる [動ザ上一]「はん(判)ずる」(サ変)の上一段化。「昨夜の夢を—・じる」 Similar words: 受取る現す受け取る代理現わす