Âm Hán Việt của 切除 là "thiết trừ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 除 [trừ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切除 là せつじょ [setsujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せつ‐じょ〔‐ヂヨ〕【切除】 読み方:せつじょ [名](スル)悪い部分を切って取り除くこと。「ポリープを―する」 Similar words: 切落す切取る剪除切り取る切り落す